I Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Khắc phục xì và nạp gas.

Khắc phục xì và nạp gas
Ø Bảo hành 1 tháng
Miễn phí công dàn nóng dàn lạnh
Diễn giải Công suất Đơn giá
Xử lý xì đầu tán 1.0 – 2.0 HP 150.000đ/ lần
Sạc ga – R22 (mono) 1.0 HP 350.000đ – 450.000đ
1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Sạc ga – 410A – R32 (inverter) 1.0 HP 550.000đ – 650.000đ
1.5 HP 680.000đ – 780.000đ
2.0 HP 750.000đ – 850.000đ
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2.0 – 5.0 HP 0918321212
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

II Bảng giá sửa chữa máy lạnh chi tiết.

1 Bảng giá sửa chữa máy lạnh thường.

Diễn giải Công suất Đơn giá
Sửa boar máy lạnh 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Thay khởi động block 2 chân (tụ đề , kapa) 1.0 – 1.5 HP 400.000đ – 500.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Thay khởi động block 3 chân (tụ đề , kapa) 1.0 – 1.5 HP 500.000đ – 600.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Quạt dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 700.000đ – 800.000đ
Quạt dàn nóng 1.0 – 1.5 HP 580.000đ – 680.000đ
2.0 HP 680.000đ – 780.000đ
Thay mắt thần 1.0 – 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
Thay mô tơ lá đảo 1.0 – 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
Hàn dàn lạnh (xì dàn) 1.0 – 2.0 HP 350.000đ – 550.000đ
Vệ sinh tháo dàn lạnh (dơ máng sau) 1.0 – 1.5 HP 250.000đ – 450.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Thay Block 1.0 – 1.5 HP 1.900.000đ – 2.600.000đ
2.0 HP 2.800.000đ – 3.300.000đ
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

2 Bảng giá sửa chữa máy lạnh Inverter.

Diễn giải Công suất Đơn giá
Sửa board dàn lạnh ( board đầu) 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
Sửa board dàn nóng ( board đuôi) 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Quạt dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 1.200.000đ –1.350.000đ
2.0 HP 1.400.000đ –1.550.000đ
Quạt dàn nóng 1.0 – 1.5 HP 1.650.000đ – 1.700.000đ
2.0 HP 1.750.000đ – 1.850.000đ
Thay mắt thần 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Thay mô tơ lá đảo 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 580.000đ – 650.000đ
Sửa xì dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 580.000đ – 650.000đ
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công và linh kiện mỗi hãng giá khác nhau.

3 Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh.

THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau

² Bảo hành 1 tháng

² Đã bao gồm công vệ sinh dàn nóng + dàn lạnh

² Bao châm gas

Máy lạnh (Mono)

 

1.0 – 1.5 HP 750.000đ
2.0 HP 950.000đ
Máy lạnh (Inverter)

 

1.0 – 1.5 HP 750.000đ
2.0 HP 1.150.000đ

4 Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Sửa chữa các linh kiện khác.

SỬA CHỮA VÀ LINH KIỆN KHÁC
Diễn giải Đơn vị Đơn giá
Sửa nghẹt đường thoát nước 1.0 – 2.0 HP 250.000đ – 300.000đ
Thay gen cách nhiệt + si 1.0 – 2.0 HP 50.000đ – 90.000đ
Thay bơm thoát nước rời 1.0 – 2.0 HP 1.500.000đ –1.800.000đ
Ống đồng + gen + si 1.0 HP 215.000đ
1.5 – 2.0 HP

 

215.000đ – 285.000đ
Dây điện Mét 15.000đ
Ống thoát nước (ruột gà) Mét 15.000đ
Ống thoát nước (Bình Minh) Mét 20.000đ
CB + hộp CÁI 80.000đ
Ty bắt tường 4 CÁI 100.000đ
Remote đa năng CÁI 180.000đ